Có 3 kết quả:

tơitỉtỷ
Âm Nôm: tơi, tỉ, tỷ
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TWP (廿田心)
Unicode: U+8478
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Âm Pinyin: ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi)
Âm Quảng Đông: saai2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/3

tơi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau mùng tơi

tỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉ (sợ)

tỷ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tỷ (sợ)