Có 1 kết quả:
tập
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹咠
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: TRSJ (廿口尸十)
Unicode: U+847A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi), ふ.く (fu.ku), ふき (fuki)
Âm Hàn: 즙
Âm Quảng Đông: cap1
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi), ふ.く (fu.ku), ふき (fuki)
Âm Hàn: 즙
Âm Quảng Đông: cap1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập (sửa chữa)