Có 5 kết quả:
boong • bung • buông • bông • von
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tiếng chuông boong boong
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nổ bung; bung ngô
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
buông lời; buông thả; buông tuồng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bông hoa; lông bông; bông đùa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chon von