Có 5 kết quả:

boongbungbuôngbôngvon
Âm Nôm: boong, bung, buông, bông, von
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: XTHNI (重廿竹弓戈)
Unicode: U+847B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/5

boong

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tiếng chuông boong boong

bung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nổ bung; bung ngô

buông

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

buông lời; buông thả; buông tuồng

bông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bông hoa; lông bông; bông đùa

von

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chon von