Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mậuTổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱艹述Nét bút:
一丨丨一丨ノ丶丶丶フ丶Thương Hiệt: YTID (卜廿戈木)
Unicode:
U+8481Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận