Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: TPPA (廿心心日)
Unicode: U+8488
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kaai2

Tự hình 2

Bình luận 0