Có 1 kết quả:

cói
Âm Nôm: cói
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: THI (廿竹戈)
Unicode: U+8490
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưu
Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あかね (akane), あつ.まる (atsu.maru), あつ.める (atsu.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

cói

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiếu cói