Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: THRB (廿竹口月)
Unicode: U+8492
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こうぼうむぎ (kōbōmugi)
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0