Có 2 kết quả:

dútthuần
Âm Nôm: dút, thuần
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶一フ丨フ
Thương Hiệt: TVFU (廿女火山)
Unicode: U+8493
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuần
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): ぬなわ (nunawa)
Âm Quảng Đông: seon4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

dút

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau dút (rau rút)

thuần

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuần (rau rút)