Có 2 kết quả:
thài • thì
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹時
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: TAGI (廿日土戈)
Unicode: U+8494
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thì
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru), まく (maku)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si4
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru), まく (maku)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si4
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rau thài lài
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rau thì là