Có 5 kết quả:
mong • muống • mòng • mông • mỏng
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹冡
Nét bút: 一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: TBMO (廿月一人)
Unicode: U+8499
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng, mông
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): こうむ.る (kōmu.ru), おお.う (ō.u), くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): こうむ.る (kōmu.ru), おお.う (ō.u), くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mong muốn, mong mỏi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rau muống
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chốc mòng (lâu mãi cho tới nay); mơ mòng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Mông Cổ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mỏng manh