Có 2 kết quả:

toántỏi
Âm Nôm: toán, tỏi
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TMFF (廿一火火)
Unicode: U+849C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toán
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): にんにく (nin niku), ひる (hiru), のびる (nobiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syun3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

toán

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

toán (củ tỏi)

tỏi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hành tỏi