Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lị, rị
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一ノ丨丶一丶ノ一
Thương Hiệt: TEOT (廿水人廿)
Unicode: U+849E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lị
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), レイ (rei), ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.む (nozo.mu), つ.く (tsu.ku)
Âm Quảng Đông: lei6

Tự hình 1

Dị thể 3