Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹竘
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: TYTR (廿卜廿口)
Unicode: U+849F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹竘
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: TYTR (廿卜廿口)
Unicode: U+849F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củ
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ク (ku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi2, lau1
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ク (ku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi2, lau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0