Có 1 kết quả:
bàng
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹旁
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: TYBS (廿卜月尸)
Unicode: U+84A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảng
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ, bàng ㄅㄤˋ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: bong2
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ, bàng ㄅㄤˋ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: bong2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 19
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngưu bàng (dược thảo)