Có 2 kết quả:

dưadừa
Âm Nôm: dưa, dừa
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノノ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: THOD (廿竹人木)
Unicode: U+84A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceoi4

Tự hình 1

1/2

dưa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dưa hấu; rau dưa

dừa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau dừa