Có 1 kết quả:

thiến
Âm Nôm: thiến
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: TOQB (廿人手月)
Unicode: U+84A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiến
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あかね (akane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sin3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

thiến

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiến thảo (màu đỏ)