Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chạ,
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: THDM (廿竹木一)
Unicode: U+84A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho), シャ (sha)
Âm Quảng Đông: zou1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1