Có 1 kết quả:

khoái
Âm Nôm: khoái
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一一ノフ一一丨丨
Thương Hiệt: TBLN (廿月中弓)
Unicode: U+84AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoái
Âm Pinyin: kuǎi ㄎㄨㄞˇ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwaai2

Tự hình 2

Dị thể 10

1/1

khoái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)