Có 3 kết quả:

bồmồ
Âm Nôm: , bồ, mồ
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: TEIB (廿水戈月)
Unicode: U+84B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc, bồ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ボ (bo), フ (fu), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): がま (gama), かば (kaba), かま (kama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bù nhìn; đền bù; bù lu bù loa

bồ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ bồ công anh

mồ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồ hôi; mồ hòn