Có 1 kết quả:

sóc
Âm Nôm: sóc
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノ一フ丨ノノフ一一
Thương Hiệt: TTUB (廿廿山月)
Unicode: U+84B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sóc
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): そくず (sokuzu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sok3

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

sóc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sóc quả (loại trái chín thì nứt quả)