Có 2 kết quả:

chưngchừng
Âm Nôm: chưng, chừng
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét), thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨フノ丶一丶丶丶丶
Thương Hiệt: TNEF (廿弓水火)
Unicode: U+84B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chưng
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): む.す (mu.su), む.れる (mu.reru), む.らす (mu.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chưng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chưng thịt; bánh chưng

chừng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng