Có 1 kết quả:
tật
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹疾
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: TKOK (廿大人大)
Unicode: U+84BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tật
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), ジチ (jichi), ショク (shoku), ジ (ji), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はまびし (hamabishi)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: zat6
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), ジチ (jichi), ショク (shoku), ジ (ji), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はまびし (hamabishi)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: zat6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tật lê (dược thảo)