Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: TOIR (廿人戈口)
Unicode: U+84BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ, cǎng ㄘㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あお.い (ao.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cong1

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

thương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (màu lam, lục thẫm)