Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱艹迷Nét bút:
一丨丨丶ノ一丨ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: TYFD (廿卜火木)
Unicode:
U+84BEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận