Tổng nét: 13 Bộ: thảo 艸 (+10 nét) Hình thái: ⿱艹孫 Nét bút: 一丨丨フ丨一ノフフ丶丨ノ丶 Thương Hiệt: TNDF (廿弓木火) Unicode: U+84C0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tôn Âm Quan thoại: sūn ㄙㄨㄣ Âm Nhật (onyomi): ソン (son) Âm Hàn: 손 Âm Quảng Đông: syun1