Có 1 kết quả:

sấu
Âm Nôm: sấu
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: THXE (廿竹重水)
Unicode: U+84C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

sấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sấu, quả sấu