Có 1 kết quả:

tịch
Âm Nôm: tịch
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨丨一丨フ丨
Thương Hiệt: TITB (廿戈廿月)
Unicode: U+84C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tịch
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): むしろ (mushiro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zek6, zik6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

tịch

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tịch (chăn, thảm, chỗ ngồi)