Có 1 kết quả:

cốt
Âm Nôm: cốt
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: TBBB (廿月月月)
Unicode: U+84C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốt
Âm Pinyin: ㄍㄨ, ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Quảng Đông: gwat1

Tự hình 1

1/1

cốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cốt đột (trái chín thì nứt vỏ tung hột ra)