Có 1 kết quả:
cốt
Âm Nôm: cốt
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱艹骨
Nét bút: 一丨丨丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: TBBB (廿月月月)
Unicode: U+84C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱艹骨
Nét bút: 一丨丨丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: TBBB (廿月月月)
Unicode: U+84C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốt
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Quảng Đông: gwat1
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Quảng Đông: gwat1
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cốt đột (trái chín thì nứt vỏ tung hột ra)