Có 1 kết quả:

ống
Âm Nôm: ống
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: TCIM (廿金戈一)
Unicode: U+84CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ống
Âm Pinyin: wěng ㄨㄥˇ, wèng ㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): とう (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ống

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ống tre