Có 3 kết quả:

nhụcnáunóc
Âm Nôm: nhục, náu, nóc
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ一一フ丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: TMVI (廿一女戈)
Unicode: U+84D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhục
Âm Pinyin: ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku), ニク (niku)
Âm Nhật (kunyomi): しとね (shitone)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

nhục

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhục (ổ rơm)

náu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ẩn náu

nóc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nóc nhà