Có 3 kết quả:
nhục • náu • nóc
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹辱
Nét bút: 一丨丨一ノ一一フ丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: TMVI (廿一女戈)
Unicode: U+84D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhục
Âm Pinyin: rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku), ニク (niku)
Âm Nhật (kunyomi): しとね (shitone)
Âm Hàn: 욕
Âm Quảng Đông: juk6
Âm Pinyin: rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku), ニク (niku)
Âm Nhật (kunyomi): しとね (shitone)
Âm Hàn: 욕
Âm Quảng Đông: juk6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhục (ổ rơm)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ẩn náu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nóc nhà