Có 2 kết quả:
soa • thoa
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹衰
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: TYWV (廿卜田女)
Unicode: U+84D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: soa, tai, thoa, toa, tuy, xoa
Âm Pinyin: sāi ㄙㄞ, suī ㄙㄨㄟ, suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): みの (mino)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: so1
Âm Pinyin: sāi ㄙㄞ, suī ㄙㄨㄟ, suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): みの (mino)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: so1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
soa (áo tơi lá)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoa (áo lá)