Có 4 kết quả:

bốibộibụivối
Âm Nôm: bối, bội, bụi, vối
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: TOYR (廿人卜口)
Unicode: U+84D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bội
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): つぼみ (tsubomi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bui3, pui4, pui5

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/4

bối

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bối lội (nụ hoa)

bội

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

bụi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bụi rậm

vối

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nước vối