Có 1 kết quả:

xế
Âm Nôm: xế
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フノ丶一一フノフ
Thương Hiệt: THWP (廿竹田心)
Unicode: U+84D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bế, tỳ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

xế ma du (dầu giúp xổ - castor oil)