Có 1 kết quả:
xế
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳艹囟比
Nét bút: 一丨丨ノ丨フノ丶一一フノフ
Thương Hiệt: THWP (廿竹田心)
Unicode: U+84D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bế, tỳ
Âm Quan thoại: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei6
Âm Quan thoại: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xế ma du (dầu giúp xổ - castor oil)