Có 2 kết quả:

lamtrôm
Âm Nôm: lam, trôm
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TLIT (廿中戈廿)
Unicode: U+84DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lam
Âm Pinyin: ㄌㄚ, lán ㄌㄢˊ
Âm Quảng Đông: laam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

lam

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xanh lam

trôm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trôm (cây cho bóng mát, hoa có mùi khẳn)