Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nụ
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹條
Nét bút: 一丨丨ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TOLD (廿人中木)
Unicode: U+84E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹條
Nét bút: 一丨丨ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TOLD (廿人中木)
Unicode: U+84E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: địch, điệu, thiểu
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, tiāo ㄊㄧㄠ, tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しの (shino)
Âm Quảng Đông: diu6, tiu4
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, tiāo ㄊㄧㄠ, tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しの (shino)
Âm Quảng Đông: diu6, tiu4
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0