Có 9 kết quả:
bong • buồng • bòng • bùng • bầng • bồng • bừng • phùng • phồng
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹逢
Nét bút: 一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: TYHJ (廿卜竹十)
Unicode: U+84EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồng
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ, pèng ㄆㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): よもぎ (yomogi)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung4, pung4
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ, pèng ㄆㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): よもぎ (yomogi)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung4, pung4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
buồng chuối
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đèo bòng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cháy bùng; bập bùng; bão bùng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bầng bầng (bốc nóng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cỏ bồng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỏ bừng; tưng bừng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phùng mang (phồng mang)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phập phồng