Có 4 kết quả:
liên • lên • ren • sen
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹連
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: TYJJ (廿卜十十)
Unicode: U+84EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liên
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): はす (hasu), はちす (hachisu)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin4
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): はす (hasu), はちす (hachisu)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin4
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
liên (cây sen): liên tử (hạt sen)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lên trên; đi lên
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rối ren
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây sen, hoa sen