Có 3 kết quả:

dútrútthuần
Âm Nôm: dút, rút, thuần
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: TJII (廿十戈戈)
Unicode: U+84F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuần
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): ぬなわ (nunawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

dút

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau dút (rau rút)

rút

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau rút

thuần

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuần (rau rút)