Có 1 kết quả:
thôi
Âm Nôm: thôi
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱艹推
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TQOG (廿手人土)
Unicode: U+84F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱艹推
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TQOG (廿手人土)
Unicode: U+84F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: suy, thôi
Âm Pinyin: tuī ㄊㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): めはじき (mehajiki)
Âm Quảng Đông: teoi1
Âm Pinyin: tuī ㄊㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): めはじき (mehajiki)
Âm Quảng Đông: teoi1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỏ thôi (cỏ ích mẫu)