Có 2 kết quả:

giấptrấp
Âm Nôm: giấp, trấp
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一丶ノ一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: TGJI (廿土十戈)
Unicode: U+84FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジョウ (jō), ニョウ (nyō), キク (kiku)
Âm Quảng Đông: zap1

Tự hình 2

Chữ gần giống 31

Bình luận 0

1/2

giấp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau giấp cá

trấp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trấp (rau giấp cá)