Có 1 kết quả:

liễu
Âm Nôm: liễu
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: TSMH (廿尸一竹)
Unicode: U+84FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệu, lục
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ, liǎo ㄌㄧㄠˇ, liǔ ㄌㄧㄡˇ, ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), リク (riku), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たで (tade)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: liu5, luk6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

liễu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liễu lam (cây chàm)