Có 1 kết quả:
tất
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹畢
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: TWTJ (廿田廿十)
Unicode: U+84FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi)
Âm Nhật (kunyomi): まめ (mame)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat1
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi)
Âm Nhật (kunyomi): まめ (mame)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tất (vách bằng tre)