Có 1 kết quả:
bầu
Âm Nôm: bầu
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹部
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: TYRL (廿卜口中)
Unicode: U+8500
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹部
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: TYRL (廿卜口中)
Unicode: U+8500
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bộ
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ダ (da), ダン (dan), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): しとみ (shitomi)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: bou6
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ダ (da), ダン (dan), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): しとみ (shitomi)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: bou6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái bầu