Có 1 kết quả:
loa
Âm Nôm: loa
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱艹累
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TWVF (廿田女火)
Unicode: U+8502
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱艹累
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TWVF (廿田女火)
Unicode: U+8502
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: luy
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ラ (ra), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): もっこ (mo'ko)
Âm Quảng Đông: leoi4, lo4
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ラ (ra), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): もっこ (mo'ko)
Âm Quảng Đông: leoi4, lo4
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loa (thúng có đáy vuông)