Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TNII (廿弓戈戈)
Unicode: U+8503
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Quảng Đông: goeng2, koeng2, koeng5

Tự hình 1