Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lăng, năng, trăng
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱艹淩
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: TEGE (廿水土水)
Unicode: U+8506
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱艹淩
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: TEGE (廿水土水)
Unicode: U+8506
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ひし (hishi)
Âm Hàn: 릉
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ひし (hishi)
Âm Hàn: 릉
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0