Có 1 kết quả:

hàn
Âm Nôm: hàn
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノノ丶丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: TFAJ (廿火日十)
Unicode: U+850A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ
Âm Quảng Đông: hon5, hon6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

hàn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàn thái