Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tốc
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹欶
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: TDLO (廿木中人)
Unicode: U+850C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹欶
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: TDLO (廿木中人)
Unicode: U+850C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tốc
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): な (na), やさい (yasai)
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): な (na), やさい (yasai)
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0