Có 6 kết quả:
miết • miệt • mít • mệt • mốt • vạt
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳艹罒戍
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: TWLI (廿田中戈)
Unicode: U+8511
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miệt
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu)
Âm Nhật (kunyomi): ないがしろ (naigashiro), なみ.する (nami.suru), くらい (kurai), さげす.む (sagesu.mu)
Âm Hàn: 멸
Âm Quảng Đông: mit6
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu)
Âm Nhật (kunyomi): ないがしろ (naigashiro), なみ.する (nami.suru), くらい (kurai), さげす.む (sagesu.mu)
Âm Hàn: 멸
Âm Quảng Đông: mit6
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mải miết
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
miệt thị
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cây mít
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mệt mỏi,chết mệt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mải mốt; một trăm mốt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vạt tre, chiếc vạt (cái chõng)