Có 6 kết quả:

manmànmơnmạnmớnmởn
Âm Nôm: man, màn, mơn, mạn, mớn, mởn
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: TAWE (廿日田水)
Unicode: U+8513
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạn
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, màn ㄇㄢˋ, wàn ㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): はびこ.る (habiko.ru), つる (tsuru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maan4, maan6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/6

man

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lan man

màn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cây màn màn

mơn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mơn trớn; mơn mởn

mạn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chè mạn

mớn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mớn nước

mởn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mơn mởn